Có 2 kết quả:

挨边儿 āi biānr ㄚㄧ 挨邊兒 āi biānr ㄚㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 挨邊|挨边[ai1 bian1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 挨邊|挨边[ai1 bian1]

Bình luận 0